Có 1 kết quả:

外加附件 wài jiā fù jiàn ㄨㄞˋ ㄐㄧㄚ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) add-on (software)
(2) plug-in (software)

Bình luận 0