Có 1 kết quả:
外加附件 wài jiā fù jiàn ㄨㄞˋ ㄐㄧㄚ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄢˋ
wài jiā fù jiàn ㄨㄞˋ ㄐㄧㄚ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) add-on (software)
(2) plug-in (software)
(2) plug-in (software)
Bình luận 0
wài jiā fù jiàn ㄨㄞˋ ㄐㄧㄚ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0